Thực đơn
Duncan_Edwards Thống kêClb | Mùa giải | Hạng nhất | FA Cup | Cup châu Âu | Từ thiện | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Manchester United | 1952–53 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1953–54 | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | |
1954–55 | 33 | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | 6 | |
1955–56 | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | 3 | |
1956–57 | 34 | 5 | 6 | 1 | 7 | 0 | 1 | 0 | 48 | 6 | |
1957–58 | 26 | 6 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 34 | 6 | |
Tổng sự nghiệp | 151 | 20 | 12 | 1 | 12 | 0 | 2 | 0 | 177 | 21 | |
Đội tuyển Anh | Mùa giải | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Anh | 1954–55 | 4 | 0 |
1955–56 | 5 | 1 | |
1956–57 | 6 | 3 | |
1957–58 | 3 | 1 | |
Tổng sự nghiệp | 18 | 5 |
Thực đơn
Duncan_Edwards Thống kêLiên quan
Duncan Laurence Duncan Ferguson Duncan Haldane Duncan Edwards Duncan McLean (cầu thủ bóng đá, sinh 1868) Duncanville, Texas Duncan, Mississippi Duncan Horton Duncanopsammia axifuga Duncansville, PennsylvaniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Duncan_Edwards